TT
|
Môn học (Tiếng Việt)
|
Môn học (Tiếng Anh)
|
Mã Môn học
|
Bộ môn quản lý
|
Tín
chỉ
|
I
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
GENERAL EDUCATION
|
|
|
32
|
I.1
|
Lý luận chính trị
|
Political Subjects
|
|
|
12
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Law
|
ITL112
|
Những nguyên lý cơ bản CNMLN
|
2
|
2
|
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin I
|
Basic Principles of Marxist Leninism I
|
IDEO111
|
Những nguyên lý cơ bản CNMLN
|
2
|
3
|
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin II
|
Basic Principles of Marxist Leninism II
|
IDEO122
|
Những nguyên lý cơ bản CNMLN
|
3
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh's Ideology
|
IDEO243
|
TTHCM&ĐLCM ĐCSVN
|
2
|
5
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
|
Vietnam Communist Party's Revolution Line
|
IDEO234
|
TTHCM&ĐLCM ĐCSVN
|
3
|
I.2
|
Kỹ năng
|
Skills
|
|
|
3
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
Communication and Presentation Skills
|
COPS111
|
Phát triển kỹ năng
|
3
|
I.3
|
Khoa học tự nhiên và tin học
|
Natural Science & computer
|
|
|
9
|
7
|
Toán cao cấp I
|
Advanced Mathematics 1
|
AM111
|
Toán học
|
2
|
8
|
Toán cao cấp II
|
Advanced Mathematics 2
|
AM122
|
Toán học
|
2
|
9
|
Tin học văn phòng
|
Microsoft Office
|
MO111
|
Tin học và kỹ thuật tính toán
|
3
|
10
|
Nhập môn xác suất thống kê
|
Introduction to Probability and Statistics
|
MATH253
|
Toán học
|
2
|
I.4
|
Tiếng Anh
|
English
|
|
|
8
|
11
|
Tiếng Anh I
|
English 1
|
ENGL111
|
Tiếng Anh
|
2
|
12
|
Tiếng Anh II
|
English 2
|
ENGL122
|
Tiếng Anh
|
3
|
13
|
Tiếng Anh III
|
English 3
|
ENGL233
|
Tiếng Anh
|
3
|
I.5
|
Giáo dục quốc phòng
|
National Defence Education
|
|
|
165t
|
I.6
|
Giáo dục thể chất
|
Physical Education
|
|
|
5
|
II
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
PROFESSIONAL EDUCATION
|
|
|
98
|
II.1
|
Cơ sở khối ngành
|
Foundation Subjects
|
|
|
21
|
II.1.1
|
Các học phần bắt buộc
|
Compulsory Units
|
|
|
18
|
14
|
Tư duy kinh tế và Định hướng nghề nghiệp
|
Economic Thinking and Career Orientation
|
ETCO111
|
Kinh tế
|
2
|
15
|
Nguyên lý kinh tế vi mô
|
Principle of Microeconomics
|
ECON335
|
Kinh tế
|
3
|
16
|
Quản trị học
|
Management
|
BACU101
|
QTKD
|
2
|
17
|
Nguyên lý kinh tế vĩ mô
|
Principle of Macroeconomics
|
ECON346
|
Kinh tế
|
3
|
18
|
Nguyên lý kế toán
|
Accounting Principles
|
ACC102
|
Kế toán
|
3
|
19
|
Nguyên lý thống kê
|
Principle of Statistics
|
BACU203
|
QTKD
|
3
|
20
|
Pháp luật kinh tế
|
Economic Law
|
ELAW326
|
Kinh tế
|
2
|
II.1.2
|
Các học phần lựa chọn
|
Selective Units
|
|
|
3
|
21
|
Marketing căn bản
|
Principles of Marketing
|
BACU102
|
QTKD
|
3
|
22
|
Luật kinh doanh quốc tế
|
International Business Law
|
IBL213
|
Kinh tế
|
3
|
23
|
Tin học ứng dụng trong kinh tế
|
Applied Informatics in Economics
|
AIEC427
|
Kinh tế
|
3
|
II.2
|
Cơ sở ngành
|
Core Subjects
|
|
|
16
|
II.2.1
|
Các học phần bắt buộc
|
Compulsory Units
|
|
|
13
|
24
|
Tài chính - Tiền tệ
|
Money and Finance
|
ACC101
|
Kế toán
|
2
|
25
|
Thương mại điện tử
|
Electronic Commerce
|
BACU206
|
QTKD
|
2
|
26
|
Kinh tế lượng
|
Introdduction to Econometrics
|
ECON312
|
Kinh tế
|
2
|
27
|
Phân tich chi phí - lợi ích
|
Cost-Benefit Analysis
|
CBA213
|
Kinh tế
|
2
|
28
|
Tài chính quốc tế
|
International Finance
|
INFI213
|
Kinh tế
|
3
|
29
|
Khởi nghiệp
|
Business Startup
|
BAEU201
|
QTKD
|
2
|
II.2.2
|
Các học phần lựa chọn
|
Selective Units
|
|
|
3
|
30
|
Toán kinh tế
|
Economic Mathematics
|
ORE316
|
Kinh tế
|
3
|
31
|
Giới thiệu lý thuyết mô hình kinh tế
|
Introduction to Economic Model Theory
|
HRM316
|
Kinh tế
|
3
|
32
|
Cách mạng công nghiệp 4.0 trong kinh tế
|
Industrial Revolution 4.0
in Economics
|
FIRE214
|
Kinh tế
|
3
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
Core Area Subjects
|
|
|
31
|
II.3.1
|
Các học phần bắt buộc
|
Compulsory Units
|
|
|
23
|
33
|
Kinh tế quốc tế
|
International Economics
|
INEC214
|
Kinh tế
|
3
|
34
|
Kinh tế phát triển I
|
Development Economics 1
|
ECO306
|
Kinh tế
|
3
|
35
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Econonomics
|
EEC315
|
Kinh tế
|
3
|
36
|
Kinh tế đầu tư I
|
Investment Economics
|
INVE315
|
Kinh tế
|
2
|
37
|
Nhập môn Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
Introduction to Natural Resources Economics
|
INRE315
|
Kinh tế
|
3
|
38
|
Tiếng Anh Kinh tế
|
English for Economics
|
EECO316
|
Kinh tế
|
3
|
39
|
Thực tập ngành Kinh tế
|
Intership in Economics
|
INEC326
|
Kinh tế
|
3
|
40
|
Kinh tế công cộng
|
Public Economics
|
PEC305
|
Kinh tế
|
3
|
II.3.2
|
Các học phần lựa chọn
|
Selective Units
|
|
|
8
|
41
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
Human resources
economics
|
HRE214
|
Kinh tế
|
2
|
42
|
Kinh tế bảo hiểm
|
Insurance Economics
|
INEC314
|
Kinh tế
|
2
|
43
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
State Management in Economy
|
SMIE412
|
Kinh tế
|
2
|
44
|
Kinh tế quản lý
|
Managerial Economics
|
BACU205
|
QTKD
|
2
|
45
|
Kinh tế du lịch
|
Tourism Economy
|
TOEC316
|
Kinh tế
|
2
|
46
|
Kinh tế nông nghiệp
|
Argricultural Economics
|
AREC316
|
Kinh tế
|
2
|
47
|
Kinh tế xây dựng I
|
Construction Economics 1
|
CECON316
|
QLXD
|
2
|
48
|
Quản lý dự án
|
Project Management
|
PJM322
|
QLXD
|
2
|
II.4
|
Học phần tốt nghiệp
|
Graduation thesis
|
|
|
7
|
II.5
|
Các học phần chuyên ngành
|
Speciality Units
|
|
|
23
|
II.5.1
|
Chuyên ngành 1: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
Module 1: Natural Resources Economics
|
|
|
23
|
II.5.1.1
|
Các học phần bắt buộc
|
Compulsory Units
|
|
|
18
|
1
|
Kinh tế biến đổi khí hậu
|
Economics of Climate Change
|
ECC417
|
Kinh tế
|
3
|
2
|
Kinh tế sinh thái
|
Ecological Economics
|
EE417
|
Kinh tế
|
3
|
3
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
Natural Resources Economics
|
NRE316
|
Kinh tế
|
3
|
4
|
Đề án chuyên ngành kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
Scheme on natural resources economics
|
SNRE316
|
Kinh tế
|
3
|
5
|
Lượng giá giá trị tài nguyên môi trường
|
Valuation of Environment and Natural Resources
|
VENR417
|
Kinh tế
|
3
|
6
|
Kinh tế tài nguyên nước
|
Water Resources Economics
|
WRE316
|
Kinh tế
|
3
|
II.5.1.2
|
Các học phần lựa chọn
|
Selective Units
|
|
|
5
|
7
|
Kinh tế phát triển bền vững
|
Sustainable Economics
|
SDEC326
|
Kinh tế
|
3
|
8
|
Tổ chức ngành
|
Inductrial Organization
|
INOR316
|
Kinh tế
|
3
|
9
|
Kinh tế vùng duyên hải và biển
|
Coastal and Marine Economics
|
CME417
|
Kinh tế
|
2
|
10
|
Kinh tế lâm nghiệp
|
Forestry Economy
|
FE315
|
Kinh tế
|
2
|
|
Tổng cộng (I + II)
|
Total
|
|
|
130
|
II.5.2
|
Chuyên ngành 2: Kinh tế quốc tế
|
Module 2: International Economics
|
|
|
23
|
II.5.2.1.
|
Các học phần bắt buộc
|
Compulsory Units
|
|
|
18
|
1
|
Hội nhập và định chế thương mai quốc tế
|
Integration and International Trade Institutions
|
INTI315
|
Kinh tế
|
3
|
2
|
Kinh doanh thương mại quốc tế
|
The World Market and International Trade Bussiness
|
ICT417
|
Kinh tế
|
3
|
3
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
Export - Import Practice
|
EIPR316
|
Kinh tế
|
3
|
4
|
Đề án chuyên ngành kinh tế quốc tế
|
Scheme on International Economics
|
SCIN316
|
Kinh tế
|
3
|
5
|
Tín dụng và thanh toán
|
Credit and Payment
|
ICP426
|
Kinh tế
|
3
|
6
|
Các thỏa ước thương mại đa phương
|
Multilateral Trade
Agreements
|
MTA417
|
Kinh tế
|
3
|
II.5.2.2
|
Các học phần lựa chọn
|
Selective Units
|
|
|
5
|
7
|
Luật thương mại quốc tế
|
International Commercial Law
|
IF327
|
Kinh tế
|
2
|
8
|
Đàm phán Kinh tế quốc tế
|
International Economic Negotiations
|
IEN316
|
Kinh tế
|
2
|
9
|
Logistics
|
Logistics
|
LOG417
|
Kinh tế
|
3
|
10
|
Doanh nghiệp đa quốc gia và chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
Multinational Enterprises and Global Business Strategies
|
MEGBS417
|
Kinh tế
|
3
|
|
Tổng cộng (I + II)
|
Total
|
|
|
130
|
II.5.3
|
Chuyên ngành 3: Kinh tế phát triển
|
Module 3: Development Economics
|
|
|
23
|
II.5.3.1
|
Các học phần bắt buộc
|
Compulsory Units
|
|
|
17
|
1
|
Kinh tế phát triển II
|
Development Economics 2
|
DE427
|
Kinh tế
|
3
|
2
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư
|
Feasibility study and appraisal of investment projects
|
ECON428
|
Quản lý xây dựng
|
2
|
3
|
Kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội
|
Socio Economic Development Planning
|
SEDP326
|
Kinh tế
|
3
|
4
|
Đề án chuyên ngành kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
Scheme on natural resources economics
|
|
Kinh tế
|
3
|
5
|
Kinh tế và tài chính công
|
Economics and Public Finance
|
PE417
|
Kinh tế
|
3
|
6
|
Phân tích và dự báo kinh tế
|
Economic Analysis and Forecasting
|
EAF326
|
Kinh tế
|
3
|
II.5.3.1
|
Các học phần tự chọn
|
Selective Units
|
|
|
6
|
7
|
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
|
Economics and policies of Regional Developemnt
|
EPDP417
|
Kinh tế
|
3
|
8
|
Ứng dụng định lượng trong phân tích kinh tế
|
Quantitative application in economic analysis
|
QAEA316
|
Kinh tế
|
3
|
9
|
Chương trình và dự án phát triển kinh tế xã hội
|
Programs and projects for Socio-economic Development
|
PPSD417
|
Kinh tế
|
3
|
10
|
Mô hình tăng trưởng và phát triển
|
Model of growth and development
|
MGD417
|
Kinh tế
|
3
|
|
Tổng cộng (I + II)
|
Total
|
|
|
130
|
II.5.4
|
Chuyên Ngành 4: Kinh tế đầu tư
|
Modul 4: Investment
Economics
|
|
|
23
|
II.5.4.1
|
Các học phần bắt buộc
|
Compulsory Units
|
|
|
17
|
1
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư
|
Feasibility study and appraisal of investment projects
|
ECON428
|
Quản lý xây dựng
|
2
|
2
|
Thị trường vốn
|
Capital Market
|
CAMA315
|
Kinh tế
|
3
|
3
|
Kinh tế đầu tư II
|
Investment
Economics II
|
INVE326
|
Kinh tế
|
3
|
4
|
Đề án chuyên ngành kinh tế đầu tư
|
Scheme on Investment Economics
|
SIEC316
|
Kinh tế
|
3
|
5
|
Đầu thầu quốc tế
|
International Tender
|
INTE417
|
Kinh tế
|
3
|
6
|
Quản trị rủi ro trong đầu tư
|
Risk Management in
Investment
|
RMIN417
|
Kinh tế
|
3
|
II.5.4.1
|
Các học phần lựa chọn
|
Selective Units
|
|
|
6
|
7
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
International Financial
Management
|
BAIB405
|
Kinh tế
|
3
|
8
|
Kinh tế phát triển bền vững
|
Sustainable
Development Economic
|
SDEC326
|
Kinh tế
|
3
|
9
|
Quản lý dự án đầu tư
|
Investment project
management
|
IPM417
|
Kinh tế
|
3
|
10
|
Thẩm định tài chính dự án
|
Financial evaluation of
the project
|
FAPP417
|
Kinh tế
|
3
|
|
Tổng chuyên ngành 4
|
|
|
|
130
|