TT
|
Môn học (Tiếng Việt)
|
Tín chỉ
|
I
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
30
|
I.1
|
Lý luận chính trị
|
13
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
3
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
4
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
I.2
|
Kỹ năng
|
3
|
7
|
Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp
|
3
|
I.3
|
Khoa học tự nhiên và tin học
|
8
|
8
|
Toán cho các nhà kinh tế
|
3
|
9
|
Tin học cơ bản
|
2
|
10
|
Xác suất thống kê
|
3
|
I.4
|
Tiếng Anh
|
6
|
11
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
12
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
I.5
|
Giáo dục quốc phòng
|
165t
|
I.6
|
Giáo dục thể chất
|
5*
|
II
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
100
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
16
|
13
|
Nguyên lý kinh tế vi mô
|
3
|
14
|
Nguyên lý kinh tế vĩ mô
|
3
|
15
|
Marketing căn bản
|
3
|
16
|
Pháp luật kinh tế
|
2
|
17
|
Nguyên lý thống kê
|
3
|
18
|
Quản trị học
|
2
|
II.2
|
Cơ sở ngành
|
22
|
II.2.1
|
Kiến thức bắt buộc
|
18
|
19
|
Tài chính - Tiền tệ
|
2
|
20
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
21
|
Tài chính công
|
3
|
22
|
Công nghệ Tài chính
|
3
|
23
|
Bảo hiểm
|
3
|
24
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
25
|
Kinh tế lượng
|
2
|
II.2.2
|
Kiến thức tự chọn
|
4
|
26
|
Soạn thảo văn bản kinh doanh
|
2
|
27
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
2
|
28
|
Kỹ năng đàm phán
|
2
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
52
|
II.3.1
|
Kiến thức bắt buộc
|
33
|
29
|
Tài chính doanh nghiệp
|
3
|
30
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
3
|
31
|
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
|
3
|
32
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
33
|
Phân tích tài chính
|
3
|
34
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
3
|
35
|
Chuyên đề tài chính doanh nghiệp
|
3
|
36
|
Thuế
|
3
|
37
|
Thẩm định tài chính dự án
|
3
|
38
|
Định giá tài sản
|
3
|
39
|
Tín dụng ngân hàng
|
3
|
II.3.1
|
Kiến thức tự chọn
|
19
|
40
|
Quản trị dòng tiền
|
3
|
41
|
Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh
|
3
|
42
|
Thương mại điện tử căn bản
|
2
|
43
|
Khởi nghiệp
|
2
|
44
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
2
|
45
|
Thanh toán quốc tế
|
2
|
46
|
Kế toán quản trị
|
3
|
47
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
48
|
Chứng khoán phái sinh
|
3
|
49
|
Các khoản đầu tư thay thế
|
3
|
50
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
3
|
51
|
Phân tích dữ liệu tài chính với R
|
3
|
52
|
Mua bán và sáp nhập
|
3
|
53
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
II.4
|
Thực tập và học phần tốt nghiệp
|
10
|
54
|
Thực tập nghề nghiệp
|
3
|
55
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
Tổng cộng (I + II)
|
130
|