I
|
Kiến thức chung (General Knowledge)
|
5
|
|
|
|
|
1
|
WUPH
|
501
|
Triết học (Philosophy)
|
3
|
60
|
30
|
30
|
|
2
|
WUEL
|
502
|
Tiếng Anh (English)
|
2
|
45
|
15
|
30
|
|
II
|
Kiến thức cơ sở và chuyên ngành (Core and Professional Knowledge)
|
32
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc (Core courses)
|
22
|
|
|
|
|
1
|
BACM
|
504
|
Quản trị hiện đại (Contemporary Management)
|
2
|
44
|
16
|
28
|
|
2
|
BARM
|
505
|
Phương pháp nghiên cứu kinh doanh (Business Research Methods)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
3
|
BAMA
|
506
|
Kế toán quản trị nâng cao (Advanced Managerial Accounting)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
4
|
BASM
|
507
|
Quản trị chiến lược nâng cao (Advanced Strategic Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
5
|
BAMM
|
508
|
Quản trị marketing toàn cầu (Global Marketing Management)
|
2
|
44
|
16
|
28
|
|
6
|
BAFM
|
509
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp nâng cao (Advanced Financial Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
7
|
BARM
|
510
|
Quản trị rủi ro kinh doanh (Business Risk Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
8
|
BASC
|
511
|
Quản trị chuỗi cung ứng nâng cao (Advanced Supply Chain Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
9
|
BAHR
|
512
|
Quản trị nguồn nhân lực trong bối cảnh toàn cầu (Human Resource Management in Global Context)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
10
|
BAIB
|
513
|
Quản trị kinh doanh quốc tế (International Business Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
11
|
BABM
|
529
|
Thực tập Ngành Quản trị kinh doanh (Practice of Business Administration)
|
2
|
60
|
0
|
60
|
|
II.2
|
Nhóm các học phần tự chọn (Electives)
|
Chọn 10/34
|
|
|
|
|
1
|
BAEM
|
503
|
Kinh tế học cho nhà quản trị (Economics for managers)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
2
|
BAOM
|
514
|
Quản trị vận hành (Operations Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
3
|
BAMC
|
515
|
Quản trị sự thay đổi (Managing change)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
4
|
BAPM
|
516
|
Quản trị dự án nâng cao (Advanced Project Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
5
|
BAQM
|
517
|
Quản trị chất lượng (Quality Management)
|
2
|
43
|
17
|
26
|
|
6
|
BARE
|
518
|
Quản trị tài nguyên và môi trường (Management of Resources and Environment)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
7
|
BAIS
|
519
|
Hệ thống thông tin cho nhà quản trị (Information System for Managers)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
8
|
BAAG
|
520
|
Ứng dụng lý thuyết trò chơi trong kinh doanh (Game Theory in Business)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
9
|
BAFA
|
521
|
Phân tích báo cáo tài chính nâng cao (Advanced Financial Reporting and Analysis)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
10
|
BAOB
|
522
|
Hành vi tổ chức (Organizational Behavior)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
11
|
BAEC
|
523
|
Văn hóa và Lãnh đạo (Culture and Leadership)
|
2
|
44
|
16
|
28
|
|
12
|
BASE
|
524
|
Khởi nghiệp và Tinh thần kinh doanh (Startup and Entrepreneurship)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
13
|
BACN
|
525
|
Giao tiếp và đàm phán kinh doanh (Communication and Negotiation in Business)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
14
|
BASM
|
526
|
Thị trường chứng khoán (Stock Market)
|
2
|
40
|
20
|
20
|
|
15
|
BAMC
|
527
|
Hệ thống kiểm soát quản trị (Management Control System)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
16
|
BASV
|
528
|
Quản trị dịch vụ (Services Management)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
17
|
BADM
|
530
|
Ra quyết định quản trị (Managerial Decision Making)
|
2
|
42
|
18
|
24
|
|
III
|
Luận văn Thạc sĩ (Thesis)
|
8
|
|
|
|
|
|
Tổng tín chỉ (Total credits)
|
45
|
|
|
|
|