Đề cương các học phần trong Chương trình đào tạo ngành Kinh tế, phiên bản 2015 và 2017

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY 
NGÀNH KINH TẾ

Ban hành Điều chỉnh Quyết định số 888/QĐ-ĐHTL ngày 10 tháng 01 năm 2017

               

TT

Môn học (Tiếng Việt)

Môn học (Tiếng Anh)


môn học

Bộ môn quản lý

Tín
chỉ

Đề cương chi tiết 2015

Đề cương chi tiết 2017

I

GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

GENERAL EDUCATION

 

 

34

 

 

I.1

Lý luận chính trị

Political Subjects

 

 

12

 

 

1

Pháp luật đại cương

Basic Laws

ITL112

Những nguyên lý cơ bản CNMLN

2

Tại đây

Tại đây

2

Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin I

Basic Principles of Marxist Leninism I

IDEO111

Những nguyên lý cơ bản CNMLN

2

Tại đây

Tại đây

3

Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin II

Basic Principles of Marxist Leninism II

IDEO122

Những nguyên lý cơ bản CNMLN

3

Tại đây

Tại đây

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Ideology

IDEO243

TTHCM&ĐLCM ĐCSVN

2

Tại đây

Tại đây

5

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

Vietnam Communist Party's Revolution Line

IDEO234

TTHCM&ĐLCM ĐCSVN

3

Tại đây

Tại đây

I.2

Kỹ năng

Communication Skills

 

 

3

Tại đây

Tại đây

6

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình

Communication and Presentation Skills

COPS111

Phát triển kỹ năng

3

Tại đây

Tại đây

I.3

Khoa học tự nhiên và tin học

Natural Science & computer

 

 

11

 

 

7

Toán I-II (Giải tích)

Mathematic I_II (Calculus)

ECOM111

Toán học

4

Tại đây

Tại đây

8

Tin học văn phòng

Microsoft Office

MO111

Khoa học máy tính và công nghệ phần mềm

3

Tại đây

Tại đây

9

Toán III (Đại số tuyến tính)

Mathematics III (Linear Algebra)

MATH232

Toán học

2

Tại đây

Tại đây

10

Toán V (Xác suất thống kê)

Mathematics V (Probability Statistics)

MATH253

Toán học

2

Tại đây

Tại đây

I.4

Tiếng Anh

English

 

Tiếng Anh

8

 

 

11

Tiếng Anh I

English 1

ENGL111

Tiếng Anh

2

Tại đây

Tại đây

12

Tiếng Anh II

English 2

ENGL122

Tiếng Anh

3

Tại đây

Tại đây

13

Tiếng Anh III

English 3

ENGL233

Tiếng Anh

3

Tại đây

Tại đây

I.5

Giáo dục quốc phòng

National Defence Education

 

 

165t

 

 

I.6

Giáo dục thể chất

Physical Education

 

 

5

 

 

II

GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

PROFESSIONAL EDUCATION

 

 

96

 

 

II.1

Cơ sở khối ngành

Foundation Subjects

 

 

8

 

 

14

Kinh tế vi mô I

Principles of Microeconomics

ECON335

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

15

Kinh tế vĩ mô I

Principles of Macroeconomics

ECON346

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

16

Pháp luật kinh tế

Economic Law

ELAW326

Quản lý xây dựng

2

Tại đây

Tại đây

II.2

Kiến thức cơ sở ngành

Core Subjects

 

 

24

 

 

17

Lịch sử các học thuyết kinh tế

History of Economic Theories

HET315

Những nguyên lý cơ bản CNMLN

2

Tại đây

Tại đây

18

Tài chính - Tiền tệ

Money and Finance

BUS320

Kế toán

2

Tại đây

Tại đây

19

Lý thuyết trò chơi

Games Theory

GT112

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

20

Nguyên lý thống kê

Principles of Statistics

POS214

Quản trị kinh doanh

3

Tại đây

Tại đây

21

Kinh tế lượng I

Introduction to Econometrics

IEC451

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

22

Nguyên lý kế toán

Accounting Principles

ACC470

Kế toán

3

Tại đây

Tại đây

23

Tin học ứng dụng trong kinh tế

Applied Informatics in Economics

AIBA315

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

24

Mô hình tăng trưởng và phát triền

Growth and Development Models

EGCG315

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

25

Kinh tế quốc tế  I

International Economics  1

IE316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

II.3

Kiến thức ngành

Core Area Subjects

 

 

37

 

 

26

Kinh tế lượng II

Econometrics 2

SCD316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

27

Kinh tế môi trường

Environmental Econonomics

ORE316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

28

Kinh tế phát triển I

Development Economics 1

DEEC316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

29

Kinh tế quản lý

Managerial Economics

MEC417

Quản trị kinh doanh

3

Tại đây

Tại đây

30

Giới thiệu lý thuyết mô hình kinh tế

Introduction to Economic Model Theory

HRM316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

31

Toán kinh tế

Operation Research in Economics and Management

ORE316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

32

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên I

Natural Resources Economics I

ECON212

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

33

Kinh tế vĩ mô II

Macroeconomics 2

BUS428

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

34

Kinh tế công cộng

Public Economics

FMA316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

35

Giới thiệu tối ưu hóa động

Dynamic optimisation

OMA316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

36

Kinh tế vi mô II

Microeconomics 2

BUS417

Kinh tế

4

Tại đây

Tại đây

37

Thực tập ngành kinh tế

Field Work

PBA417

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

II.4

Học phần tốt nghiệp

Graduation thesis

 

 

7

Tại đây

Tại đây

II.5

Kiến thức tự chọn

Selective Courses

 

 

20

 

 

II.5.1

Chuyên ngành Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Natural Resources Economics

 

 

20

 

 

II.5.1.1

Kiến thức tự chọn bắt buộc cho chuyên ngành

 

 

 

14

 

 

1

Kinh tế tài nguyên nước

Water Resources Economics

WRE316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

2

Ứng dụng tối ưu hóa

Applied Optimization

APOP316

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

3

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên II

Natural Resources Economics II

NRE316

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

4

Kinh tế biến đổi khí hậu

Economics of Climate Change

ECC417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

5

Tổ chức công nghiệp

Industrial Organisations

IOR112

Kinh tế

4

Tại đây

Tại đây

II.5.1.2

Kiến thức tự chọn cho chuyên ngành

 

 

 

6

 

 

1

Phân tích và dự báo kinh tế

Economic Analysis and Forecasting

EAF315

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

2

Du lịch sinh thái

Ecological Tourism

ET315

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

3

Phát triển nông thôn

Rural development

RD326

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

4

Kinh tế lâm nghiệp

Forest economics

FE417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

5

Kinh tế sinh thái

Ecological Economics

EE417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

6

Kinh tế vi mô III

Microeconomics III

MI327

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

7

Điều khiển ngẫu nhiên trong các mô hình kinh tế

Stochastic Control for Economic Models

SCE417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

 

Tổng cộng (I + II)

Total

 

 

130

 

 

II.5.2

Chuyên ngành Kinh tế quốc tế

International Economics

 

 

20

 

 

II.5.2.1

Kiến thức tự chọn bắt buộc cho chuyên ngành

 

 

 

13

 

 

1

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế I

English for International Economics 1

EIE326

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

2

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế II

English for International Economics 2

EIE336

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

3

Thương mại quốc tế I

International Trade 1

IT326

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

4

Tài chính quốc tế I

International Finance 1

IF326

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

5

Hội nhập kinh tế quốc tế

Economics of International Integration

IF315

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

II.5.2.2

Kiến thức tự chọn cho chuyên ngành

 

 

 

7

 

 

1

Thương mại quốc tế II

International Trade 2

IT327

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

2

Phương pháp định lượng trong thương mại quốc tế

Quantitative Methods in International Trade

QMIF417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

3

Luật thương mại quốc tế

International Trade Law

IF327

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

4

Mô hình tài chính quốc tế

International Finance Models

GTIT326

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

5

Đàm phán thương mại quốc tế

International Trade Negotiation

ITN326

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

6

Kinh tế vĩ mô III

Macroeconomics III

MA417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

7

Kinh tế biến đổi khí hậu

Economics of Climate Change

ECC417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

8

Tài chính quốc tế II

International Finance 2

IF427

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

 

Tổng cộng (I + II)

Total

 

 

130

 

 

II.5.3

Chuyên ngành Kinh tế phát triển

Development Economics

 

 

20

 

 

II.5.3.1

Kiến thức tự chọn bắt buộc cho chuyên ngành

 

 

 

12

 

 

1

Kinh tế phát triển II

Development Economics 2

DE427

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

2

Kế hoạch hóa phát triển kinh tế xã hội

Socio Economic Development Planning

SEDP327

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

3

Kinh tế và tài chính công

Economics and Public Finance

PE315

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

4

Chương trình dự án phát triển kinh tế xã hội

Socio-econ.dev Programs and projects

SPP326

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

II.5.3.2

Kiến thức tự chọn cho chuyên ngành

 

 

 

8

 

 

1

Phân tích và dự báo kinh tế

Economic Analysis and Forecasting

EAF326

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

2

Ngân hàng thương mại

Commercial Banking

CB326

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

3

Thẩm định tài chính dự án

Financial Project Appraisal

FPA326

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

4

Tài chính doanh nghiệp

Business Finance

BF326

Kế toán

3

Tại đây

Tại đây

5

Kinh tế và chính sách phát triển vùng

Regional Economics and Developemnt policies

REDP326

Kinh tế

3

Tại đây

Tại đây

6

Quản lý phát triển

Development Management

DM327

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

7

Phân tích chính sách phát triển kinh tế - xã hội

Analysis of Socio-Economic Development Policies

ASDEP327

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

8

Chiến lược kinh doanh

Business Strategy

BS327

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

9

Kinh tế vi mô III

Microeconomics III

MI417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

10

Kinh tế vĩ mô III

Macroeconomics III

MA417

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

11

Kinh tế biến đổi khí hậu

Economics of Climate Change

ECC326

Kinh tế

2

Tại đây

Tại đây

 

Tổng cộng (I + II)

Total

 

 

130