Chương trình đào tạo ngành Kinh tế xây dựng - Bậc đại học Khóa 63

Chương trình ngành Kinh tế xây dựng bậc đại học có tổng số 150 tín chỉ với thời gian đào tạo 4,5 năm.

Chương trình đào tạo ngành Kinh tế xây dựng bậc đại học có thời lượng 150 tín chỉ, thời gian đào tạo 4,5 năm.

Chương trình đào tạo trang bị cho người học các kiến thức chuyên sâu về kinh tế xây dựng, khả năng phân tích và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế bao gồm: (i) Lập, phân tích, đánh giá, thẩm tra và thẩm định: Dự án đầu tư xây dựng, Hiệu quả đầu tư; Tổng mức đầu tư xây dựng, Dự toán xây dựng; Hồ sơ nghiệm thu, thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng; Thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng; Định mức kinh tế - kỹ thuật; (ii) Định giá xây dựng;  (iii) Quản trị các doanh nghiệp xây dựng; và (iv) Quản lý dự án đầu tư xây dựng.

Chương trình đào tạo còn cung cấp các kiến thức cơ bản về lý luận chính trị, kinh tế, xã hội, kỹ thuật và quản lý liên quan đến ngành kinh tế xây dựng giúp người học hình thành kiến thức tổng hợp về kinh tế - kỹ thuật - quản lý trong xây dựng. Người học được đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, trình độ ngoại ngữ, tin học đáp ứng được yêu cầu công việc chuyên môn và hội nhập quốc tế.

Chương trình đào tạo ngành Kinh tế xây dựng của Trường Đại học Thuỷ lợi được kế thừa truyền thống đào tạo hơn 40 năm của ngành kinh tế kỹ thuật, được nâng cấp từ chuyên ngành kinh tế xây dựng. Nội dung của chương trình đào tạo được cập nhật kiến thức mới và tiên tiến từ các Trường đại học có uy tín trên thế giới. 

Chương trình đào tạo chi tiết:

TT

Môn học (Tiếng Việt)

Môn học (Tiếng Anh)

Mã môn học

Bộ môn Quản lý

Tín chỉ

HK1

HK2

HK3

HK4

HK5

HK6

HK7

HK8

HK9

I

GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

GENERAL EDUCATION

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I.1

Lý luận chính trị

Political Subjects

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Pháp luật đại cương

General Law

GEL111

Mác-Lênin

2

2

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Triết học Mác - Lênin

Marxist-Leninist Philosophy

MLP121

Mác-Lênin

3

 

3

 

 

 

 

 

 

 

3

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Marxist-Leninist Political Economy

MLPE222

Mác-Lênin

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

4

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Science socialism

SCSO232

Mác-Lênin

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

History of the Communist Party of Vietnam

HCPV343

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

 

 

 

 

2

 

 

 

 

6

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Thought

HCMT354

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

I.2

Kỹ năng

Communication Skills

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp

Soft Skills and Entrepreneuship

COPS111

Phát triển kỹ năng

3

 

3

 

 

 

 

 

 

 

I.3

Khoa học tự nhiên và tin học

Natural Science & computer

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Vật lý 1

Physics 1

PHYS112

Vật lý

3

3

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Tin học cơ bản

Introduction to Informatics

CSE100

Tin học và Kỹ thuật tính toán

2

2

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Toán cao cấp 1

Advanced Mathematics 1

AM111

Toán học

2

2

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Toán cao cấp 2

Advanced Mathematics 2

AM122

Toán học

2

 

2

 

 

 

 

 

 

 

12

Nhập môn xác suất thống kê

Introduction to Probability and Statistics

MATH253

Toán học

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

I.4

Tiếng Anh

English

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Tiếng Anh 1

English 1

ENG213

Tiếng Anh

3

 

 

3

 

 

 

 

 

 

14

Tiếng Anh 2

English 2

ENG224

Tiếng Anh

3

 

 

 

3

 

 

 

 

 

I.5

Giáo dục quốc phòng

National Defence Education

 

 

165t

8*

 

 

 

 

 

 

 

 

I.6

Giáo dục thể chất

Physical Education

 

 

5*

1*

1*

1*

1*

1*

 

 

 

 

II

GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

PROFESSIONAL EDUCATION

 

 

117

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II.1

Kiến thức cơ sở khối ngành

Foundation Subjects

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Pháp luật xây dựng

Legal enviroment in Construction

LAWC315

Quản lý xây dựng

2

 

2

 

 

 

 

 

 

 

16

Đồ họa kỹ thuật 1

Technical Graphics 1

DRAW213

Đồ họa kỹ thuật

2

 

2

 

 

 

 

 

 

 

17

Đồ họa kỹ thuật 2

Technical Graphics 2

DRAW324

Đồ họa kỹ thuật

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

18

Cơ học cơ sở 1

Engineering Mechanics 1

MECH213

Cơ học kỹ thuật

3

 

 

3

 

 

 

 

 

 

19

Sức bền vật liệu 1

Strength of Materials 1

CE214

Sức bền - Kết cấu

3

 

 

 

3

 

 

 

 

 

20

Cơ học kết cấu 1

Mechanics of Engineering Structures 1

CE315

Sức bền - Kết cấu

3

 

 

 

3

 

 

 

 

 

21

Trắc địa

Surveying

SURV214

Trắc địa

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

22

Thực tập trắc địa

Practice of Surveying

SURV224

Trắc địa

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

II.2

Kiến thức cơ sở ngành

Core Subjects

 

 

45

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Nhập môn Kinh tế xây dựng

Introduction to Construction Economics

ICE112

Quản lý xây dựng

2

2

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Kinh tế học

Basic Economics

CET111

Kinh tế

3

3

 

 

 

 

 

 

 

 

25

Quản trị học

Management

BACU101

Quản trị kinh doanh

2

2

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Nguyên lý kế toán

Accounting Principles

ACC102

Kế toán

3

 

3

 

 

 

 

 

 

 

27

Khởi nghiệp

Business Startup

BAEU201

Quản trị kinh doanh

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

28

Kinh tế lượng

Econometrics

ECON207

Kinh tế

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

29

Quản lý dự án

Project Management

PJM322

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

30

Kiến trúc công trình

Engineering Architecture

ART336

Đồ họa kỹ thuật

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

31

Tin học ứng dụng trong Kinh tế xây dựng

Applied Informatic in Construction Economics

AICE325

Quản lý xây dựng

3

 

 

 

 

3

 

 

 

 

32

Kinh tế xây dựng 1

Construction Economics 1

CECON316

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

2

 

 

 

 

33

Đồ án kinh tế xây dựng

Project of Construction Economics

PCECON 317

Quản lý xây dựng

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

34

Địa kỹ thuật

Geotechnical Engineering

CE355

Địa kỹ thuật

4

 

 

 

 

4

 

 

 

 

35

Marketing xây dựng

Construction Marketing

MAR328

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

2

 

 

 

 

36

Vật liệu xây dựng

Civil Engineering Materials

CE316

Vật liệu xây dựng

3

 

 

 

 

3

 

 

 

 

37

Kết cấu bê tông cốt thép

Reinforced Concrete Structures

CEI485

Kết cấu công trình

3

 

 

 

 

 

3

 

 

 

38

Đồ án kết cấu bê tông cốt thép

Project of Reinforced Concrete Structures

CE487

Kết cấu công trình

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

39

Thi công 1

Contruction Technology 1

COTE418

Công nghệ và quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

40

Nhập môn thiết kế nhà và công trình dân dụng

Introduction to Building and Engineering Design

IBED417

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

41

Công nghệ xây dựng nhà nhiều tầng

High rise Building Construction Technology

TCT418

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

42

Kết cấu thép

Steel Structures

CEI496

Kết cấu công trình

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

II.3

Kiến thức ngành

Core Units

 

 

30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

43

Quản lý dự án xây dựng

Construction Project Management

CON428

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

44

Kinh tế xây dựng 2

Construction Economics 2

CECON428

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

45

Thống kê doanh nghiệp

Business Statistics

BACU208

Quản trị kinh doanh

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

46

Phân tích và dự báo kinh tế trong xây dựng

Analysis and Forecasting in Construction Economics

AFCE428

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

47

Kinh tế đầu tư xây dựng

Construction Investment Economics

CON448

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

48

Đồ án Kinh tế đầu tư xây dựng

Project of Construction Investment Economics

PCIE446

Quản lý xây dựng

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

49

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế xây dựng

English 1n Construction Economics

CEE223

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

50

Định mức Kinh tế - Kỹ thuật xây dựng

Economic Technical Norms in Construction

ETNC316

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

51

Định giá sản phẩm, dịch vụ công ích

Public Goods and Services Pricing

CPGE221

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

52

Tổ chức sản xuất và quản lý thi công

Organization and Management of Construction Technology

OOC482

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

53

Định giá sản phẩm xây dựng

Construction Product Pricing

CPP326

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

54

Kinh tế máy xây dựng

Economics of Construction Machinery

CECM221

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

55

Hệ thống thông tin quản lý

Management Information Systems

MIS313

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

56

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp xây dựng

Business Analysis in Construction Enterpries

BACE220

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

57

Thực tập ngành Kinh tế xây dựng

Internship

CCE439

Quản lý xây dựng

3

 

 

 

 

 

 

 

3

 

II.4

Thực tập và học phần tốt nghiệp

Internship and Graduation Thesis

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

58

Thực tập tốt nghiệp

Internship for Graduation Thesis

IGT483

Quản lý xây dựng

3

 

 

 

 

 

 

 

 

3

59

Đồ án tốt nghiệp

Graduation Thesis

 

Quản lý xây dựng

10

 

 

 

 

 

 

 

 

10

II.5

Kiến thức tự chọn

Selective Units

 

 

11

 

 

 

 

 

 

6

5

 

60

Quy hoạch đô thị

Urban Planning

URPM316

Kỹ thuật hạ tầng

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

61

Định giá bất động sản

Real Estate Pricing

REP417

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

62

Lập và thẩm định dự án đầu tư

Feasibility Study Preparation and Appraisal of Investment Projects

ECON428

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

63

Kinh tế thủy lợi

Water Resources Economics

IREC422

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

64

Pháp luật kinh tế

Economic Law

ELAW204

Kinh tế

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

65

Quản lý tài chính trong xây dựng

Financial Management in Construction

FMC462

Tài chính

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

66

Tự động hoá trong quản lý xây dựng

Automation in Construction Management

ACOM472

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

67

Hợp đồng và đấu thầu xây dựng

Construction Contract and Bidding Management

CON367

Quản lý xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

68

Phát triển kỹ năng quản trị

Developing Management Skills

DMS422

Phát triển kỹ năng

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

69

Giám sát chất lượng công trình

Engineering Construction Inspection

CET498

Công nghệ và quản lý xây dựng

3

 

 

 

 

 

 

 

3

 

70

Kiểm toán căn bản

Principles of Auditing

ACC303

Kế toán

3

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

Tổng cộng (I + II)

Total (I+II_

 

 

150

16

15

16

18

17

18

19

18

13