TT |
Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã
môn học |
Đề cương năm 2015 |
Đề cương năm 2017 |
I |
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
GENERAL EDUCATION |
|
|
|
I.1 |
Lý luận chính trị |
Political Subjects |
|
|
|
1 |
Pháp luật đại cương |
Introduction to Law |
ITL112 |
|
|
2 |
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin I |
Basic Principles of Marxist Leninism I |
IDEO111 |
|
|
3 |
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin II |
Basic Principles of Marxist Leninism II |
IDEO122 |
|
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh's Ideology |
IDEO243 |
|
|
5 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
Vietnam Communist Party's Revolution Line |
IDEO234 |
|
|
I.2 |
Kỹ năng |
Communication Skills |
|
|
|
6 |
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình |
Communication and Presentation Skills |
COPS111 |
|
|
7 |
Kỹ năng đàm phán |
Negotiation Skills |
NS214 |
|
|
I.3 |
Khoa học tự nhiên và tin học |
Natural Science & computer |
|
|
|
8 |
Toán I-II (Giải tích) |
Mathematic I-II (Calculus) |
MATH111 |
|
|
9 |
Tin học văn phòng |
Microsoft Office |
MO111 |
|
|
10 |
Toán V (Xác suất thống kê) |
Mathematics V (Probability Statistics) |
MATH253 |
|
|
I.4 |
Tiếng Anh |
English |
|
|
|
11 |
Tiếng Anh I |
English 1 |
ENGL111 |
|
|
12 |
Tiếng Anh II |
English 2 |
ENGL122 |
|
|
13 |
Tiếng Anh III |
English 3 |
ENGL233 |
|
|
I.5 |
Giáo dục quốc phòng |
National Defence Education |
|
|
|
I.6 |
Giáo dục thể chất |
Physical Education |
|
|
|
II |
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
PROFESSIONAL EDUCATION |
|
|
|
II.1 |
Cơ sở khối ngành |
|
|
|
|
14 |
Kinh tế vi mô I |
Principles of Microeconomics |
ECON335 |
|
|
15 |
Kinh tế vĩ mô I |
Macroeconomics |
ECON346 |
|
|
16 |
Pháp luật kinh tế |
Economic Law |
ELAW326 |
|
|
II.2 |
Kiến thức cơ sở ngành |
|
|
|
|
17 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
History of Economic Theories |
HET315 |
|
|
18 |
Tài chính - Tiền tệ |
Money and Finance |
BUS320 |
|
|
19 |
Marketing căn bản |
Introduction to Marketing |
BUS360 |
Đề cương |
Đề cương |
20 |
Kinh tế lượng I |
Econometrics 1 |
ECO112 |
|
|
21 |
Nguyên lý kế toán |
Accounting Principles |
ACC470 |
|
|
22 |
Nguyên lý thống kê |
Principle of Statistics |
POS214 |
Đề cương |
Đề cương |
23 |
Tin học ứng dụng trong quản trị kinh doanh |
Computer in Engineering |
COEN315 |
Đề cương |
Đề cương |
II.3 |
Kiến thức ngành |
|
|
|
|
24 |
Quản trị học |
Science of Administration |
SCD316 |
Đề cương |
Đề cương |
25 |
Tài chính doanh nghiệp |
Entrepreneur Finance |
EFI315 |
|
|
26 |
Thống kê doanh nghiệp |
Business Statistics |
ECON212 |
Đề cương |
Đề cương |
27 |
Quản trị nhân lực |
Human Resource Management |
BUS330 |
Đề cương |
Đề cương |
28 |
Toán kinh tế |
Operations Research in Economics and Management |
ORE316 |
|
|
29 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Businees Operating Analysis |
FMA316 |
|
|
30 |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Producing and Operation Management |
POM417 |
Đề cương |
Đề cương |
31 |
Quản lý chất lượng |
Quality Management |
QMA417 |
Đề cương |
Đề cương |
32 |
Quản trị doanh nghiệp I |
Business Administration I |
BA317 |
Đề cương |
Đề cương |
33 |
Quản trị doanh nghiệp II |
Business Administration II |
BA327 |
Đề cương |
Đề cương |
34 |
Quản trị chiến lược |
Strategy Management |
BUS417 |
Đề cương |
Đề cương |
35 |
Kinh tế quản lý |
Managerial Economics |
MEC417 |
Đề cương |
Đề cương |
II.4 |
Học phần tốt nghiệp |
Graduation thesis |
|
|
|
II.5 |
Kiến thức tự chọn |
Selectives |
|
|
|
II.5. |
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp |
General Business Management |
|
|
|
II.5.1.1 |
Kiến thức tự chọn bắt buộc cho chuyên ngành |
|
|
|
|
1 |
Chính sách thương mại quốc tế |
International Trade Policies |
ITP317 |
Đề cương |
Đề cương |
2 |
Ứng dụng lý thuyết trò chơi trong kinh doanh |
Applied Game Theory in Business |
AGB315 |
Đề cương |
Đề cương |
5 |
Kinh doanh quốc tế |
International Business |
IB316 |
Đề cương |
Đề cương |
3 |
Thị trường chứng khoán |
Stock Exchange |
SE315 |
Đề cương |
Đề cương |
4 |
Quản trị dự án |
Project Management |
PM315 |
Đề cương |
Đề cương |
6 |
Kỹ năng quản trị |
Business Management |
BUS478 |
Đề cương |
Đề cương |
7 |
Thực tập chuyên ngành quản trị kinh doanh tổng hợp |
Practice of General Business Management |
PBM417 |
Đề cương |
Đề cương |
II.5.2.2 |
Kiến thức tự chọn cho chuyên ngành |
|
|
|
|
1 |
Doanh nghiệp xã hội |
Social Business |
SOB322 |
Đề cương |
Đề cương |
2 |
Quản trị văn phòng |
Office Management |
OMA316 |
Đề cương |
Đề cương |
3 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
Sustainable Entrepreneurship
Practice |
SEP321 |
Đề cương |
Đề cương |
4 |
Quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng |
Logistics and Supply Chain Management |
LSM322 |
Đề cương |
Đề cương |
5 |
Quản trị tài chính |
Financial Management |
FIM 322 |
Đề cương |
Đề cương |
6 |
Quản trị công ty |
Corporate Governance |
COG 322 |
Đề cương |
Đề cương |
7 |
Quản trị rủi ro |
Risk Management |
RM417 |
Đề cương |
Đề cương |
8 |
Quản trị bán hàng |
Sales Management |
SAM 322 |
Đề cương |
Đề cương |
9 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
Ethics and Culture in Business |
ECB315 |
Đề cương |
Đề cương |
|
Tổng cộng (I + II) |
|
|
|
|
II.5.2 |
Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp |
Enterprise Management |
|
|
|
II.5.2.1 |
Kiến thức tự chọn bắt buộc cho chuyên ngành |
|
|
|
|
1 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
Sustainable Entrepreneurship
Practice |
SEP321 |
Đề cương |
Đề cương |
2 |
Doanh nghiệp xã hội |
Social Business |
SOB322 |
Đề cương |
Đề cương |
3 |
Quản trị bán hàng |
Sales Management |
SAM322 |
Đề cương |
Đề cương |
4 |
Quản trị công ty |
Corporate Governance |
COG322 |
Đề cương |
Đề cương |
5 |
Quản trị tài chính |
Financial Management |
FIM322 |
Đề cương |
Đề cương |
6 |
Quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng |
Logistics and Supply Chain Management |
LSM322 |
Đề cương |
Đề cương |
7 |
Thực tập chuyên ngành quản trị doanh nghiệp |
Practice of Enterprise Management |
PEM427 |
Đề cương |
Đề cương |
II.5.2.2 |
Kiến thức tự chọn cho chuyên ngành |
|
|
|
|
1 |
Ứng dụng lý thuyết trò chơi trong kinh doanh |
Applied Game Theory in Business |
AGB315 |
Đề cương |
Đề cương |
2 |
Quản trị văn phòng |
Office Management |
OMA316 |
Đề cương |
Đề cương |
3 |
Chính sách thương mại quốc tế |
International Trade Policies |
ITP317 |
Đề cương |
Đề cương |
4 |
Thị trường chứng khoán |
Stock Exchange |
SE315 |
Đề cương |
Đề cương |
5 |
Quản trị dự án |
Project Management |
PM315 |
Đề cương |
Đề cương |
6 |
Kỹ năng quản trị |
Skills of Business Management |
SBM417 |
Đề cương |
Đề cương |
7 |
Quản trị rủi ro |
Risk Management |
RM417 |
Đề cương |
Đề cương |
8 |
Kinh doanh quốc tế |
International Business |
IB316 |
Đề cương |
Đề cương |
9 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
Ethics and Culture in Business |
ECB315 |
Đề cương |
Đề cương |
|
Tổng cộng (I + II) |
|
|
|
|