TT
|
Môn học (Tiếng Việt)
|
Môn học (Tiếng Anh)
|
Tín
chỉ
|
Đề cương
chi tiết
|
I
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
GENERAL EDUCATION
|
|
|
I.1
|
Lý luận chính trị
|
Political Subjects
|
12
|
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Law
|
2
|
|
2
|
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin I
|
Basic Principles of Marxist Leninism I
|
2
|
|
3
|
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin II
|
Basic Principles of Marxist Leninism II
|
3
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh's Ideology
|
2
|
|
5
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
|
Vietnam Communist Party's Revolution Line
|
3
|
|
I.2
|
Kỹ năng
|
Communication Skills
|
3
|
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
Communication and Presentation Skills
|
3
|
|
I.3
|
Khoa học tự nhiên và tin học
|
Natural Science & Informatics
|
9
|
|
7
|
Toán I-II (Giải tích)
|
Mathematic I-II (Calculus)
|
4
|
|
8
|
Tin học văn phòng
|
Microsoft Office
|
3
|
|
9
|
Toán V (Xác suất thống kê)
|
Mathematics V (Probability Statistics)
|
2
|
|
I.4
|
Tiếng Anh
|
English
|
8
|
|
10
|
Tiếng Anh I
|
English I
|
2
|
|
11
|
Tiếng Anh II
|
English II
|
3
|
|
12
|
Tiếng Anh III
|
English III
|
3
|
|
I.5
|
Giáo dục quốc phòng
|
National Defence Education
|
4
|
|
I.6
|
Giáo dục thể chất
|
Physical Education
|
5
|
|
II
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
PROFESSIONAL EDUCATION
|
118
|
|
II.1
|
Cơ sở khối ngành
|
Foundation subjects
|
8
|
|
13
|
Kinh tế vi mô I
|
Microeconomics I
|
3
|
Đề cương
|
14
|
Kinh tế vĩ mô I
|
Macroeconomics I
|
3
|
Đề cương
|
15
|
Pháp luật kinh tế
|
Economic law
|
2
|
Đề cương
|
II.2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
Professional foundation subjects
|
27
|
|
16
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp
|
|
2
|
Đề cương
|
17
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
History of Economic Thoughts
|
2
|
Đề cương
|
18
|
Marketing căn bản
|
|
3
|
Đề cương
|
19
|
Nguyên lý kế toán
|
Accounting Principles
|
3
|
Đề cương
|
20
|
Nguyên lý thống kê
|
Principles of Statistics
|
3
|
Đề cương
|
21
|
Quản trị học
|
|
3
|
Đề cương
|
22
|
Tài chính - Tiền tệ
|
Money and Finance
|
2
|
Đề cương
|
23
|
Thị trường tài chính
|
Financial Market
|
3
|
Đề cương
|
24
|
Tin học ứng dụng trong kế toán
|
Applied Informatics in Acounting
|
3
|
Đề cương
|
25
|
Toán kinh tế
|
|
3
|
Đề cương
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
Professional subjects
|
30
|
|
26
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Financial
|
3
|
Đề cương
|
27
|
Định giá tài sản
|
Assess Properties
|
2
|
Đề cương
|
28
|
Kế toán quản trị
|
Managerial Accounting
|
3
|
Đề cương
|
29
|
Kế toán Tài chính 1
|
Financial Accounting 1
|
3
|
Đề cương
|
30
|
Kế toán Tài chính 2
|
Financial Accounting 2
|
3
|
Đề cương
|
31
|
Kỹ năng xử lý chứng từ và ghi sổ kế toán
|
Skills in document processing and accounting record
|
2
|
Đề cương
|
32
|
Lý thuyết kiểm toán
|
Auditing Theory
|
3
|
Đề cương
|
33
|
Phân tích Tài chính doanh nghiệp
|
|
3
|
Đề cương
|
34
|
Quản trị dự án
|
|
2
|
Đề cương
|
35
|
Thuế
|
Tax
|
3
|
Đề cương
|
36
|
Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
|
Organization Accounting in the Enterprise
|
3
|
Đề cương
|
II.4
|
Học phần tốt nghiệp
|
Graduation Thesis
|
7
|
|
II.5
|
Kiến thức tự chọn
|
Selectives
|
20
|
|
II.5.1
|
Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
|
Natural Resource Economics
|
26
|
|
II.5.1.1
|
Kiến thức tự chọn bắt buộc của chuyên ngành
|
Compulsory Selectives
|
13
|
|
1
|
Kế toán chi phí
|
Cost Accounting
|
3
|
Đề cương
|
2
|
Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ
|
Accounting for commercial and service
|
2
|
Đề cương
|
3
|
Kế toán tài chính 3
|
Financial Accounting 3
|
3
|
Đề cương
|
4
|
Kiểm toán Báo cáo tài chính
|
Financial Audit
|
2
|
Đề cương
|
5
|
Thực tập nghê nghiệp của chuyên ngành kế toán doanh nghiệp
|
|
3
|
Đề cương
|
II.5.1.2
|
Kiến thức tự chọn của chuyên ngành
|
Selectives
|
13
|
|
1
|
Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
|
Accounting for State Non-profit Organization
|
2
|
Đề cương
|
2
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
Accounting for Commercial Banking
|
2
|
Đề cương
|
3
|
Kế toán quốc tế
|
American Accounting
|
3
|
Đề cương
|
4
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
3
|
Đề cương
|
5
|
Kinh tế công cộng
|
|
3
|
Đề cương
|
6
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Commercial Banking Operation
|
3
|
Đề cương
|
7
|
Quản lý tài chính công
|
Public financial management
|
3
|
Đề cương
|
8
|
Quản trị kinh doanh
|
|
3
|
Đề cương
|
II.5.2
|
Chuyên ngành Kế toán xây dựng
|
|
26
|
|
II.5.1.1
|
Kiến thức tự chọn bắt buộc của chuyên ngành
|
Compulsory Selectives
|
13
|
|
1
|
Kinh tế xây dựng I
|
|
2
|
Đề cương
|
2
|
Định mức - Đơn giá - Dự toán
|
|
2
|
Đề cương
|
3
|
Kế toán xây dựng 1
|
Accounting for Construction Company 1
|
3
|
Đề cương
|
4
|
Kế toán xây dựng 2
|
Accounting for Construction Company 2
|
3
|
Đề cương
|
5
|
Thực tập nghề nghiệp chuyên ngành kế toán xây dựng
|
|
3
|
Đề cương
|
II.5.1.2
|
Kiến thức tự chọn của chuyên ngành
|
Selectives
|
13
|
|
1
|
Kế toán chi phí
|
Cost Accounting
|
3
|
Đề cương
|
2
|
Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ
|
Accounting for commercial and service
|
2
|
Đề cương
|
3
|
Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
|
Accounting for State Non-profit Organization
|
2
|
Đề cương
|
4
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
Accounting for Commercial Banking
|
2
|
Đề cương
|
5
|
Kế toán quốc tế
|
American Accounting
|
3
|
Đề cương
|
6
|
Kiểm toán báo cáo tài chính
|
Financial Audit
|
2
|
Đề cương
|
7
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
3
|
Đề cương
|
8
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Commercial Banking Operation
|
3
|
Đề cương
|
9
|
Pháp luật trong xây dựng
|
|
2
|
Đề cương
|
10
|
Quản lý tài chính công
|
Public financial management
|
3
|
Đề cương
|
|
Tổng cộng (I + II)
|
Total (I + II)
|
|
|