TT |
Học phần cũ (CTĐT 2015) |
Học phần mới tương đương (Theo QĐ 1703/QĐ-ĐHTL ngày 20/8/2018) |
|
Học phần |
Tín chỉ |
Học phần |
Tín chỉ |
Mã HP |
BM quản lý |
1 |
Toán I-II (Giải tích) |
4 |
Toán cao cấp I |
2 |
AM111 |
Toán học |
Toán cao cấp II |
2 |
AM122 |
Toán học |
2 |
Toán V (Xác suất thống kê) |
2 |
Nhập môn xác suất thống kê |
2 |
MATH253 |
Toán học |
3 |
Kinh tế vi mô I |
3 |
Nguyên lý kinh tế vi mô |
3 |
ECON335 |
Kinh tế |
4 |
Kinh tế vĩ mô I |
3 |
Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
3 |
ECON346 |
Kinh tế |
5 |
Quản trị học |
3 |
Quản trị học |
2 |
BACU101 |
Quản trị kinh doanh |
6 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
Không có |
|
|
|
7 |
Tài chính - Tiền tệ |
2 |
Tài chính - Tiền tệ |
2 |
ACC101 |
Kế toán |
8 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
POS214 |
Quản trị kinh doanh |
9 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
ACC102 |
Kế toán |
10 |
Marketing căn bản |
3 |
Marketing căn bản |
3 |
BUS360 |
Quản trị kinh doanh |
11 |
Thị trường tài chính |
3 |
Không có |
|
|
|
12 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp |
2 |
Soạn thảo văn bản kinh doanh |
2 |
ACC104 |
Kế toán |
13 |
Toán kinh tế |
3 |
Không có |
|
|
|
14 |
Tin học ứng dụng trong kế toán |
3 |
Kế toán máy |
3 |
ACC411 |
Kế toán |
15 |
Định giá tài sản |
2 |
Không có |
|
|
|
16 |
Thuế |
3 |
Kế toán thuế |
3 |
ACC302 |
Kế toán |
17 |
Quản trị dự án |
2 |
Không có |
|
|
|
18 |
Lý thuyết kiểm toán |
3 |
Kiểm toán căn bản |
3 |
ACC303 |
Kế toán |
19 |
Kỹ năng xử lý chứng từ và ghi sổ kế toán |
2 |
Không có |
|
|
|
20 |
Kế toán quản trị |
3 |
Kế toán quản trị I |
3 |
ACC109 |
Kế toán |
21 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
FSA117 |
Kế toán |
22 |
Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp |
3 |
Tổ chức kế toán |
3 |
ACC113 |
Kế toán |
23 |
Kế toán chi phí |
3 |
Kế toán chi phí |
2 |
ACC128 |
Kế toán |
|
Kế toán tài chính I |
3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
ACC106 |
Kế toán |
|
Kế toán tài chính II |
3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
ACC106 |
Kế toán |
24 |
Kế toán tài chính III |
3 |
Kế toán tài chính II |
3 |
ACC107 |
Kế toán |
25 |
Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ |
2 |
Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ |
3 |
ACC121 |
Kế toán |
26 |
Kiểm toán báo cáo tài chính |
2 |
Kiểm toán báo cáo tài chính |
3 |
AUF132 |
Kế toán |
27 |
Thực tập nghề nghiệp chuyên ngành kế toán doanh nghiệp |
3 |
Thực tập nghề nghiệp ngành Kế toán |
3 |
ACC120 |
Kế toán |
28 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
COB123 |
Kế toán |
29 |
Quản trị kinh doanh |
3 |
Học với ngành QTKD |
|
|
|
30 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
Không có |
|
|
|
31 |
Quản lý tài chính công |
3 |
Không có |
|
|
|
32 |
Kinh tế công cộng |
3 |
Học với ngành kinh tế |
|
|
|
33 |
Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp |
2 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3 |
ACC122 |
Kế toán |
34 |
Kế toán xây dựng 1 |
3 |
Kế toán doanh nghiệp xây dựng |
3 |
ACC131 |
Kế toán |
35 |
Kế toán xây dựng 2 |
3 |
Không có |
|
|
|
36 |
Thực tập nghề nghiệp chuyên ngành kế toán xây dựng |
3 |
Thực tập nghề nghiệp ngành Kế toán |
3 |
ACC120 |
Kế toán |